Chuyển đổi quart (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

quart (Mỹ) [qt (US)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 qt (US) 0.000043 cor (Biblical)
0.10 qt (US) 0.000430 cor (Biblical)
1 qt (US) 0.004302 cor (Biblical)
2 qt (US) 0.008603 cor (Biblical)
3 qt (US) 0.0129 cor (Biblical)
5 qt (US) 0.0215 cor (Biblical)
10 qt (US) 0.0430 cor (Biblical)
20 qt (US) 0.0860 cor (Biblical)
50 qt (US) 0.2151 cor (Biblical)
100 qt (US) 0.4302 cor (Biblical)
1000 qt (US) 4.30 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

1 qt (US) = 0.004302 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 232.47 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to cor (Biblical):
15 qt (US) = 15 × 0.004302 cor (Biblical) = 0.064524 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác