Chuyển đổi quart (Mỹ) sang dekalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị dekalít [daL]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
dekalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang dekalít
| quart (Mỹ) [qt (US)] | dekalít [daL] |
|---|---|
| 0.01 qt (US) | 0.000946 daL |
| 0.10 qt (US) | 0.009464 daL |
| 1 qt (US) | 0.0946 daL |
| 2 qt (US) | 0.1893 daL |
| 3 qt (US) | 0.2839 daL |
| 5 qt (US) | 0.4732 daL |
| 10 qt (US) | 0.9464 daL |
| 20 qt (US) | 1.89 daL |
| 50 qt (US) | 4.73 daL |
| 100 qt (US) | 9.46 daL |
| 1000 qt (US) | 94.64 daL |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang dekalít
1 qt (US) = 0.094635 daL
1 daL = 10.57 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to daL:
15 qt (US) = 15 × 0.094635 daL = 1.42 daL