Chuyển đổi quart (Mỹ) sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang decimét khối
quart (Mỹ) [qt (US)] | decimét khối [dm^3] |
---|---|
0.01 qt (US) | 0.009464 dm^3 |
0.10 qt (US) | 0.0946 dm^3 |
1 qt (US) | 0.9464 dm^3 |
2 qt (US) | 1.89 dm^3 |
3 qt (US) | 2.84 dm^3 |
5 qt (US) | 4.73 dm^3 |
10 qt (US) | 9.46 dm^3 |
20 qt (US) | 18.93 dm^3 |
50 qt (US) | 47.32 dm^3 |
100 qt (US) | 94.64 dm^3 |
1000 qt (US) | 946.35 dm^3 |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang decimét khối
1 qt (US) = 0.946353 dm^3
1 dm^3 = 1.06 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to dm^3:
15 qt (US) = 15 × 0.946353 dm^3 = 14.20 dm^3