Chuyển đổi quart (Mỹ) sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị inch khối [in^3]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang inch khối
quart (Mỹ) [qt (US)] | inch khối [in^3] |
---|---|
0.01 qt (US) | 0.5775 in^3 |
0.10 qt (US) | 5.77 in^3 |
1 qt (US) | 57.75 in^3 |
2 qt (US) | 115.50 in^3 |
3 qt (US) | 173.25 in^3 |
5 qt (US) | 288.75 in^3 |
10 qt (US) | 577.50 in^3 |
20 qt (US) | 1155 in^3 |
50 qt (US) | 2887 in^3 |
100 qt (US) | 5775 in^3 |
1000 qt (US) | 57750 in^3 |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang inch khối
1 qt (US) = 57.75 in^3
1 in^3 = 0.017316 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to in^3:
15 qt (US) = 15 × 57.75 in^3 = 866.25 in^3