Chuyển đổi minim (Anh) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
minim (Anh)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang thùng lớn
| minim (Anh) [minim (UK)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 0.10 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 1 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 2 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 3 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 5 minim (UK) | 0.000000 tun |
| 10 minim (UK) | 0.000001 tun |
| 20 minim (UK) | 0.000001 tun |
| 50 minim (UK) | 0.000003 tun |
| 100 minim (UK) | 0.000006 tun |
| 1000 minim (UK) | 0.000062 tun |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang thùng lớn
1 minim (UK) = 0.000000 tun
1 tun = 16115243 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to tun:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 tun = 0.000001 tun