Chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
minim (Anh) [minim (UK)]
gill (Mỹ) [gi]

minim (Anh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Mỹ)

minim (Anh) [minim (UK)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 minim (UK) 0.000005 gi
0.10 minim (UK) 0.000050 gi
1 minim (UK) 0.000500 gi
2 minim (UK) 0.001001 gi
3 minim (UK) 0.001501 gi
5 minim (UK) 0.002502 gi
10 minim (UK) 0.005004 gi
20 minim (UK) 0.0100 gi
50 minim (UK) 0.0250 gi
100 minim (UK) 0.0500 gi
1000 minim (UK) 0.5004 gi

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Mỹ)

1 minim (UK) = 0.000500 gi

1 gi = 1998 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to gi:
15 minim (UK) = 15 × 0.000500 gi = 0.007506 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác