Chuyển đổi minim (Anh) sang hectolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị hectolít [hL]
minim (Anh)
Định nghĩa:
hectolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang hectolít
| minim (Anh) [minim (UK)] | hectolít [hL] |
|---|---|
| 0.01 minim (UK) | 0.000000 hL |
| 0.10 minim (UK) | 0.000000 hL |
| 1 minim (UK) | 0.000001 hL |
| 2 minim (UK) | 0.000001 hL |
| 3 minim (UK) | 0.000002 hL |
| 5 minim (UK) | 0.000003 hL |
| 10 minim (UK) | 0.000006 hL |
| 20 minim (UK) | 0.000012 hL |
| 50 minim (UK) | 0.000030 hL |
| 100 minim (UK) | 0.000059 hL |
| 1000 minim (UK) | 0.000592 hL |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang hectolít
1 minim (UK) = 0.000001 hL
1 hL = 1689364 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to hL:
15 minim (UK) = 15 × 0.000001 hL = 0.000009 hL