Chuyển đổi minim (Anh) sang centimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
minim (Anh)
Định nghĩa:
centimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang centimét khối
minim (Anh) [minim (UK)] | centimét khối [cm^3] |
---|---|
0.01 minim (UK) | 0.000592 cm^3 |
0.10 minim (UK) | 0.005919 cm^3 |
1 minim (UK) | 0.0592 cm^3 |
2 minim (UK) | 0.1184 cm^3 |
3 minim (UK) | 0.1776 cm^3 |
5 minim (UK) | 0.2960 cm^3 |
10 minim (UK) | 0.5919 cm^3 |
20 minim (UK) | 1.18 cm^3 |
50 minim (UK) | 2.96 cm^3 |
100 minim (UK) | 5.92 cm^3 |
1000 minim (UK) | 59.19 cm^3 |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang centimét khối
1 minim (UK) = 0.059194 cm^3
1 cm^3 = 16.89 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to cm^3:
15 minim (UK) = 15 × 0.059194 cm^3 = 0.887908 cm^3