Chuyển đổi minim (Anh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
minim (Anh) [minim (UK)]
yard khối [yd^3]

minim (Anh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang yard khối

minim (Anh) [minim (UK)] yard khối [yd^3]
0.01 minim (UK) 0.000000 yd^3
0.10 minim (UK) 0.000000 yd^3
1 minim (UK) 0.000000 yd^3
2 minim (UK) 0.000000 yd^3
3 minim (UK) 0.000000 yd^3
5 minim (UK) 0.000000 yd^3
10 minim (UK) 0.000001 yd^3
20 minim (UK) 0.000002 yd^3
50 minim (UK) 0.000004 yd^3
100 minim (UK) 0.000008 yd^3
1000 minim (UK) 0.000077 yd^3

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang yard khối

1 minim (UK) = 0.000000 yd^3

1 yd^3 = 12916113 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to yd^3:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 yd^3 = 0.000001 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác