Chuyển đổi minim (Anh) sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]
pint (Mỹ) [pt (US)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang pint (Mỹ)

minim (Anh) [minim (UK)] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 minim (UK) 0.000001 pt (US)
0.10 minim (UK) 0.000013 pt (US)
1 minim (UK) 0.000125 pt (US)
2 minim (UK) 0.000250 pt (US)
3 minim (UK) 0.000375 pt (US)
5 minim (UK) 0.000625 pt (US)
10 minim (UK) 0.001251 pt (US)
20 minim (UK) 0.002502 pt (US)
50 minim (UK) 0.006255 pt (US)
100 minim (UK) 0.0125 pt (US)
1000 minim (UK) 0.1251 pt (US)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang pint (Mỹ)

1 minim (UK) = 0.000125 pt (US)

1 pt (US) = 7994 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to pt (US):
15 minim (UK) = 15 × 0.000125 pt (US) = 0.001876 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác