Chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
minim (Anh) [minim (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (dầu)

minim (Anh) [minim (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 minim (UK) 0.000000 bbl (oil)
0.10 minim (UK) 0.000000 bbl (oil)
1 minim (UK) 0.000000 bbl (oil)
2 minim (UK) 0.000001 bbl (oil)
3 minim (UK) 0.000001 bbl (oil)
5 minim (UK) 0.000002 bbl (oil)
10 minim (UK) 0.000004 bbl (oil)
20 minim (UK) 0.000007 bbl (oil)
50 minim (UK) 0.000019 bbl (oil)
100 minim (UK) 0.000037 bbl (oil)
1000 minim (UK) 0.000372 bbl (oil)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (dầu)

1 minim (UK) = 0.000000 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 2685874 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to bbl (oil):
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 bbl (oil) = 0.000006 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác