Chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Anh)

minim (Anh) [minim (UK)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 minim (UK) 0.000001 qt (UK)
0.10 minim (UK) 0.000005 qt (UK)
1 minim (UK) 0.000052 qt (UK)
2 minim (UK) 0.000104 qt (UK)
3 minim (UK) 0.000156 qt (UK)
5 minim (UK) 0.000260 qt (UK)
10 minim (UK) 0.000521 qt (UK)
20 minim (UK) 0.001042 qt (UK)
50 minim (UK) 0.002604 qt (UK)
100 minim (UK) 0.005208 qt (UK)
1000 minim (UK) 0.0521 qt (UK)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Anh)

1 minim (UK) = 0.000052 qt (UK)

1 qt (UK) = 19200 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to qt (UK):
15 minim (UK) = 15 × 0.000052 qt (UK) = 0.000781 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác