Chuyển đổi minim (Anh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
minim (Anh) [minim (UK)]
ccf [ccf]

minim (Anh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang ccf

minim (Anh) [minim (UK)] ccf [ccf]
0.01 minim (UK) 0.000000 ccf
0.10 minim (UK) 0.000000 ccf
1 minim (UK) 0.000000 ccf
2 minim (UK) 0.000000 ccf
3 minim (UK) 0.000000 ccf
5 minim (UK) 0.000000 ccf
10 minim (UK) 0.000000 ccf
20 minim (UK) 0.000000 ccf
50 minim (UK) 0.000001 ccf
100 minim (UK) 0.000002 ccf
1000 minim (UK) 0.000021 ccf

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang ccf

1 minim (UK) = 0.000000 ccf

1 ccf = 47837456 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to ccf:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 ccf = 0.000000 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác