Chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (Anh)

minim (Anh) [minim (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 minim (UK) 0.000000 bbl (UK)
0.10 minim (UK) 0.000000 bbl (UK)
1 minim (UK) 0.000000 bbl (UK)
2 minim (UK) 0.000001 bbl (UK)
3 minim (UK) 0.000001 bbl (UK)
5 minim (UK) 0.000002 bbl (UK)
10 minim (UK) 0.000004 bbl (UK)
20 minim (UK) 0.000007 bbl (UK)
50 minim (UK) 0.000018 bbl (UK)
100 minim (UK) 0.000036 bbl (UK)
1000 minim (UK) 0.000362 bbl (UK)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang thùng (Anh)

1 minim (UK) = 0.000000 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 2764800 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to bbl (UK):
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 bbl (UK) = 0.000005 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác