Chuyển đổi minim (Anh) sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
minim (Anh) [minim (UK)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang log (Kinh Thánh)

minim (Anh) [minim (UK)] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 minim (UK) 0.000002 log (Biblical)
0.10 minim (UK) 0.000019 log (Biblical)
1 minim (UK) 0.000194 log (Biblical)
2 minim (UK) 0.000387 log (Biblical)
3 minim (UK) 0.000581 log (Biblical)
5 minim (UK) 0.000969 log (Biblical)
10 minim (UK) 0.001937 log (Biblical)
20 minim (UK) 0.003875 log (Biblical)
50 minim (UK) 0.009686 log (Biblical)
100 minim (UK) 0.0194 log (Biblical)
1000 minim (UK) 0.1937 log (Biblical)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang log (Kinh Thánh)

1 minim (UK) = 0.000194 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 5162 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to log (Biblical):
15 minim (UK) = 15 × 0.000194 log (Biblical) = 0.002906 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác