Chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Anh)

minim (Anh) [minim (UK)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 minim (UK) 0.000002 cup (UK)
0.10 minim (UK) 0.000021 cup (UK)
1 minim (UK) 0.000208 cup (UK)
2 minim (UK) 0.000417 cup (UK)
3 minim (UK) 0.000625 cup (UK)
5 minim (UK) 0.001042 cup (UK)
10 minim (UK) 0.002083 cup (UK)
20 minim (UK) 0.004167 cup (UK)
50 minim (UK) 0.0104 cup (UK)
100 minim (UK) 0.0208 cup (UK)
1000 minim (UK) 0.2083 cup (UK)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Anh)

1 minim (UK) = 0.000208 cup (UK)

1 cup (UK) = 4800 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to cup (UK):
15 minim (UK) = 15 × 0.000208 cup (UK) = 0.003125 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác