Chuyển đổi minim (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
minim (Anh) [minim (UK)]
milimét khối [mm^3]

minim (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang milimét khối

minim (Anh) [minim (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 minim (UK) 0.5919 mm^3
0.10 minim (UK) 5.92 mm^3
1 minim (UK) 59.19 mm^3
2 minim (UK) 118.39 mm^3
3 minim (UK) 177.58 mm^3
5 minim (UK) 295.97 mm^3
10 minim (UK) 591.94 mm^3
20 minim (UK) 1184 mm^3
50 minim (UK) 2960 mm^3
100 minim (UK) 5919 mm^3
1000 minim (UK) 59194 mm^3

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang milimét khối

1 minim (UK) = 59.19 mm^3

1 mm^3 = 0.016894 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to mm^3:
15 minim (UK) = 15 × 59.19 mm^3 = 887.91 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác