Chuyển đổi minim (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
minim (Anh) [minim (UK)]
acre-feet [ac*ft]

minim (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang acre-feet

minim (Anh) [minim (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 minim (UK) 0.000000 ac*ft
0.10 minim (UK) 0.000000 ac*ft
1 minim (UK) 0.000000 ac*ft
2 minim (UK) 0.000000 ac*ft
3 minim (UK) 0.000000 ac*ft
5 minim (UK) 0.000000 ac*ft
10 minim (UK) 0.000000 ac*ft
20 minim (UK) 0.000000 ac*ft
50 minim (UK) 0.000000 ac*ft
100 minim (UK) 0.000000 ac*ft
1000 minim (UK) 0.000000 ac*ft

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang acre-feet

1 minim (UK) = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 20837995975 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to ac*ft:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác