Chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]
gill (Anh) [gi (UK)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Anh)

minim (Anh) [minim (UK)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 minim (UK) 0.000004 gi (UK)
0.10 minim (UK) 0.000042 gi (UK)
1 minim (UK) 0.000417 gi (UK)
2 minim (UK) 0.000833 gi (UK)
3 minim (UK) 0.001250 gi (UK)
5 minim (UK) 0.002083 gi (UK)
10 minim (UK) 0.004167 gi (UK)
20 minim (UK) 0.008333 gi (UK)
50 minim (UK) 0.0208 gi (UK)
100 minim (UK) 0.0417 gi (UK)
1000 minim (UK) 0.4167 gi (UK)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang gill (Anh)

1 minim (UK) = 0.000417 gi (UK)

1 gi (UK) = 2400 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to gi (UK):
15 minim (UK) = 15 × 0.000417 gi (UK) = 0.006250 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác