Chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
minim (Anh)
Định nghĩa:
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Mỹ)
minim (Anh) [minim (UK)] | cốc (Mỹ) [cup (US)] |
---|---|
0.01 minim (UK) | 0.000003 cup (US) |
0.10 minim (UK) | 0.000025 cup (US) |
1 minim (UK) | 0.000250 cup (US) |
2 minim (UK) | 0.000500 cup (US) |
3 minim (UK) | 0.000751 cup (US) |
5 minim (UK) | 0.001251 cup (US) |
10 minim (UK) | 0.002502 cup (US) |
20 minim (UK) | 0.005004 cup (US) |
50 minim (UK) | 0.0125 cup (US) |
100 minim (UK) | 0.0250 cup (US) |
1000 minim (UK) | 0.2502 cup (US) |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (Mỹ)
1 minim (UK) = 0.000250 cup (US)
1 cup (US) = 3997 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to cup (US):
15 minim (UK) = 15 × 0.000250 cup (US) = 0.003753 cup (US)