Chuyển đổi minim (Anh) sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị dây [cd]
minim (Anh)
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang dây
| minim (Anh) [minim (UK)] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 0.10 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 1 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 2 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 3 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 5 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 10 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 20 minim (UK) | 0.000000 cd |
| 50 minim (UK) | 0.000001 cd |
| 100 minim (UK) | 0.000002 cd |
| 1000 minim (UK) | 0.000016 cd |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang dây
1 minim (UK) = 0.000000 cd
1 cd = 61231944 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to cd:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 cd = 0.000000 cd