Chuyển đổi minim (Anh) sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
minim (Anh)
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang mét khối
| minim (Anh) [minim (UK)] | mét khối [m^3] |
|---|---|
| 0.01 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 0.10 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 1 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 2 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 3 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 5 minim (UK) | 0.000000 m^3 |
| 10 minim (UK) | 0.000001 m^3 |
| 20 minim (UK) | 0.000001 m^3 |
| 50 minim (UK) | 0.000003 m^3 |
| 100 minim (UK) | 0.000006 m^3 |
| 1000 minim (UK) | 0.000059 m^3 |
Cách chuyển đổi minim (Anh) sang mét khối
1 minim (UK) = 0.000000 m^3
1 m^3 = 16893638 minim (UK)
Ví dụ
Convert 15 minim (UK) to m^3:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 m^3 = 0.000001 m^3