Chuyển đổi minim (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang minim (Mỹ)

minim (Anh) [minim (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 minim (UK) 0.009608 minim (US)
0.10 minim (UK) 0.0961 minim (US)
1 minim (UK) 0.9608 minim (US)
2 minim (UK) 1.92 minim (US)
3 minim (UK) 2.88 minim (US)
5 minim (UK) 4.80 minim (US)
10 minim (UK) 9.61 minim (US)
20 minim (UK) 19.22 minim (US)
50 minim (UK) 48.04 minim (US)
100 minim (UK) 96.08 minim (US)
1000 minim (UK) 960.76 minim (US)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang minim (Mỹ)

1 minim (UK) = 0.960760 minim (US)

1 minim (US) = 1.04 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to minim (US):
15 minim (UK) = 15 × 0.960760 minim (US) = 14.41 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác