Chuyển đổi minim (Anh) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị petalít [PL]
minim (Anh) [minim (UK)]
petalít [PL]

minim (Anh)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang petalít

minim (Anh) [minim (UK)] petalít [PL]
0.01 minim (UK) 0.000000 PL
0.10 minim (UK) 0.000000 PL
1 minim (UK) 0.000000 PL
2 minim (UK) 0.000000 PL
3 minim (UK) 0.000000 PL
5 minim (UK) 0.000000 PL
10 minim (UK) 0.000000 PL
20 minim (UK) 0.000000 PL
50 minim (UK) 0.000000 PL
100 minim (UK) 0.000000 PL
1000 minim (UK) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang petalít

1 minim (UK) = 0.000000 PL

1 PL = 16893638269370036224 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to PL:
15 minim (UK) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác