Chuyển đổi minim (Anh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
minim (Anh) [minim (UK)]
feet khối [ft^3]

minim (Anh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang feet khối

minim (Anh) [minim (UK)] feet khối [ft^3]
0.01 minim (UK) 0.000000 ft^3
0.10 minim (UK) 0.000000 ft^3
1 minim (UK) 0.000002 ft^3
2 minim (UK) 0.000004 ft^3
3 minim (UK) 0.000006 ft^3
5 minim (UK) 0.000010 ft^3
10 minim (UK) 0.000021 ft^3
20 minim (UK) 0.000042 ft^3
50 minim (UK) 0.000105 ft^3
100 minim (UK) 0.000209 ft^3
1000 minim (UK) 0.002090 ft^3

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang feet khối

1 minim (UK) = 0.000002 ft^3

1 ft^3 = 478375 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to ft^3:
15 minim (UK) = 15 × 0.000002 ft^3 = 0.000031 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác