Chuyển đổi minim (Anh) sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị giọt [drop]
minim (Anh) [minim (UK)]
giọt [drop]

minim (Anh)

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang giọt

minim (Anh) [minim (UK)] giọt [drop]
0.01 minim (UK) 0.0118 drop
0.10 minim (UK) 0.1184 drop
1 minim (UK) 1.18 drop
2 minim (UK) 2.37 drop
3 minim (UK) 3.55 drop
5 minim (UK) 5.92 drop
10 minim (UK) 11.84 drop
20 minim (UK) 23.68 drop
50 minim (UK) 59.19 drop
100 minim (UK) 118.39 drop
1000 minim (UK) 1184 drop

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang giọt

1 minim (UK) = 1.18 drop

1 drop = 0.844682 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to drop:
15 minim (UK) = 15 × 1.18 drop = 17.76 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác