Chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Mỹ)

minim (Anh) [minim (UK)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 minim (UK) 0.000001 qt (US)
0.10 minim (UK) 0.000006 qt (US)
1 minim (UK) 0.000063 qt (US)
2 minim (UK) 0.000125 qt (US)
3 minim (UK) 0.000188 qt (US)
5 minim (UK) 0.000313 qt (US)
10 minim (UK) 0.000625 qt (US)
20 minim (UK) 0.001251 qt (US)
50 minim (UK) 0.003127 qt (US)
100 minim (UK) 0.006255 qt (US)
1000 minim (UK) 0.0625 qt (US)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang quart (Mỹ)

1 minim (UK) = 0.000063 qt (US)

1 qt (US) = 15987 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to qt (US):
15 minim (UK) = 15 × 0.000063 qt (US) = 0.000938 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác