Chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Anh) [minim (UK)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
minim (Anh) [minim (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

minim (Anh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (hệ mét)

minim (Anh) [minim (UK)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 minim (UK) 0.000002 cup (metric)
0.10 minim (UK) 0.000024 cup (metric)
1 minim (UK) 0.000237 cup (metric)
2 minim (UK) 0.000474 cup (metric)
3 minim (UK) 0.000710 cup (metric)
5 minim (UK) 0.001184 cup (metric)
10 minim (UK) 0.002368 cup (metric)
20 minim (UK) 0.004736 cup (metric)
50 minim (UK) 0.0118 cup (metric)
100 minim (UK) 0.0237 cup (metric)
1000 minim (UK) 0.2368 cup (metric)

Cách chuyển đổi minim (Anh) sang cốc (hệ mét)

1 minim (UK) = 0.000237 cup (metric)

1 cup (metric) = 4223 minim (UK)

Ví dụ

Convert 15 minim (UK) to cup (metric):
15 minim (UK) = 15 × 0.000237 cup (metric) = 0.003552 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác