Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
ounce/giây [oz/s]

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giây

kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] ounce/giây [oz/s]
0.01 kilobarrel (US)/day 0.6222 oz/s
0.10 kilobarrel (US)/day 6.22 oz/s
1 kilobarrel (US)/day 62.22 oz/s
2 kilobarrel (US)/day 124.44 oz/s
3 kilobarrel (US)/day 186.67 oz/s
5 kilobarrel (US)/day 311.11 oz/s
10 kilobarrel (US)/day 622.22 oz/s
20 kilobarrel (US)/day 1244 oz/s
50 kilobarrel (US)/day 3111 oz/s
100 kilobarrel (US)/day 6222 oz/s
1000 kilobarrel (US)/day 62222 oz/s

Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giây

1 kilobarrel (US)/day = 62.22 oz/s

1 oz/s = 0.016071 kilobarrel (US)/day

Ví dụ

Convert 15 kilobarrel (US)/day to oz/s:
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 62.22 oz/s = 933.33 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác