Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang thùng (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
kilôthùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang thùng (Mỹ)/giờ
| kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] | thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h] |
|---|---|
| 0.01 kilobarrel (US)/day | 0.4167 bbl (US)/h |
| 0.10 kilobarrel (US)/day | 4.17 bbl (US)/h |
| 1 kilobarrel (US)/day | 41.67 bbl (US)/h |
| 2 kilobarrel (US)/day | 83.33 bbl (US)/h |
| 3 kilobarrel (US)/day | 125.00 bbl (US)/h |
| 5 kilobarrel (US)/day | 208.33 bbl (US)/h |
| 10 kilobarrel (US)/day | 416.67 bbl (US)/h |
| 20 kilobarrel (US)/day | 833.33 bbl (US)/h |
| 50 kilobarrel (US)/day | 2083 bbl (US)/h |
| 100 kilobarrel (US)/day | 4167 bbl (US)/h |
| 1000 kilobarrel (US)/day | 41667 bbl (US)/h |
Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang thùng (Mỹ)/giờ
1 kilobarrel (US)/day = 41.67 bbl (US)/h
1 bbl (US)/h = 0.024000 kilobarrel (US)/day
Ví dụ
Convert 15 kilobarrel (US)/day to bbl (US)/h:
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 41.67 bbl (US)/h = 625.00 bbl (US)/h