Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
ounce/giờ [oz/h]

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giờ

kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] ounce/giờ [oz/h]
0.01 kilobarrel (US)/day 2240 oz/h
0.10 kilobarrel (US)/day 22400 oz/h
1 kilobarrel (US)/day 224000 oz/h
2 kilobarrel (US)/day 448000 oz/h
3 kilobarrel (US)/day 672000 oz/h
5 kilobarrel (US)/day 1120000 oz/h
10 kilobarrel (US)/day 2240000 oz/h
20 kilobarrel (US)/day 4480000 oz/h
50 kilobarrel (US)/day 11200000 oz/h
100 kilobarrel (US)/day 22400000 oz/h
1000 kilobarrel (US)/day 223999997 oz/h

Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang ounce/giờ

1 kilobarrel (US)/day = 224000 oz/h

1 oz/h = 0.000004 kilobarrel (US)/day

Ví dụ

Convert 15 kilobarrel (US)/day to oz/h:
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 224000 oz/h = 3360000 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác