Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 kilobarrel (US)/day 48.98 15.5%b0C)
0.10 kilobarrel (US)/day 489.77 15.5%b0C)
1 kilobarrel (US)/day 4898 15.5%b0C)
2 kilobarrel (US)/day 9795 15.5%b0C)
3 kilobarrel (US)/day 14693 15.5%b0C)
5 kilobarrel (US)/day 24488 15.5%b0C)
10 kilobarrel (US)/day 48977 15.5%b0C)
20 kilobarrel (US)/day 97953 15.5%b0C)
50 kilobarrel (US)/day 244883 15.5%b0C)
100 kilobarrel (US)/day 489766 15.5%b0C)
1000 kilobarrel (US)/day 4897664 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 kilobarrel (US)/day = 4898 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000204 kilobarrel (US)/day

Ví dụ

Convert 15 kilobarrel (US)/day to 15.5%b0C):
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 4898 15.5%b0C) = 73465 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác