Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
kilôthùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
| kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
|---|---|
| 0.01 kilobarrel (US)/day | 2.34 ft^3/h |
| 0.10 kilobarrel (US)/day | 23.39 ft^3/h |
| 1 kilobarrel (US)/day | 233.94 ft^3/h |
| 2 kilobarrel (US)/day | 467.88 ft^3/h |
| 3 kilobarrel (US)/day | 701.82 ft^3/h |
| 5 kilobarrel (US)/day | 1170 ft^3/h |
| 10 kilobarrel (US)/day | 2339 ft^3/h |
| 20 kilobarrel (US)/day | 4679 ft^3/h |
| 50 kilobarrel (US)/day | 11697 ft^3/h |
| 100 kilobarrel (US)/day | 23394 ft^3/h |
| 1000 kilobarrel (US)/day | 233941 ft^3/h |
Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
1 kilobarrel (US)/day = 233.94 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.004275 kilobarrel (US)/day
Ví dụ
Convert 15 kilobarrel (US)/day to ft^3/h:
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 233.94 ft^3/h = 3509 ft^3/h