Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 kilobarrel (US)/day 0.8163 15.5%b0C)
0.10 kilobarrel (US)/day 8.16 15.5%b0C)
1 kilobarrel (US)/day 81.63 15.5%b0C)
2 kilobarrel (US)/day 163.26 15.5%b0C)
3 kilobarrel (US)/day 244.88 15.5%b0C)
5 kilobarrel (US)/day 408.14 15.5%b0C)
10 kilobarrel (US)/day 816.28 15.5%b0C)
20 kilobarrel (US)/day 1633 15.5%b0C)
50 kilobarrel (US)/day 4081 15.5%b0C)
100 kilobarrel (US)/day 8163 15.5%b0C)
1000 kilobarrel (US)/day 81628 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 kilobarrel (US)/day = 81.63 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.012251 kilobarrel (US)/day

Ví dụ

Convert 15 kilobarrel (US)/day to 15.5%b0C):
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 81.63 15.5%b0C) = 1224 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác