Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
lít/ngày [L/d]

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang lít/ngày

kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day] lít/ngày [L/d]
0.01 kilobarrel (US)/day 1590 L/d
0.10 kilobarrel (US)/day 15899 L/d
1 kilobarrel (US)/day 158987 L/d
2 kilobarrel (US)/day 317975 L/d
3 kilobarrel (US)/day 476962 L/d
5 kilobarrel (US)/day 794936 L/d
10 kilobarrel (US)/day 1589873 L/d
20 kilobarrel (US)/day 3179746 L/d
50 kilobarrel (US)/day 7949365 L/d
100 kilobarrel (US)/day 15898729 L/d
1000 kilobarrel (US)/day 158987292 L/d

Cách chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang lít/ngày

1 kilobarrel (US)/day = 158987 L/d

1 L/d = 0.000006 kilobarrel (US)/day

Ví dụ

Convert 15 kilobarrel (US)/day to L/d:
15 kilobarrel (US)/day = 15 × 158987 L/d = 2384809 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôthùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác