Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 gal (UK)/d 0.0667 oz (UK)/h
0.10 gal (UK)/d 0.6667 oz (UK)/h
1 gal (UK)/d 6.67 oz (UK)/h
2 gal (UK)/d 13.33 oz (UK)/h
3 gal (UK)/d 20.00 oz (UK)/h
5 gal (UK)/d 33.33 oz (UK)/h
10 gal (UK)/d 66.67 oz (UK)/h
20 gal (UK)/d 133.33 oz (UK)/h
50 gal (UK)/d 333.33 oz (UK)/h
100 gal (UK)/d 666.67 oz (UK)/h
1000 gal (UK)/d 6667 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

1 gal (UK)/d = 6.67 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.150000 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to oz (UK)/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 6.67 oz (UK)/h = 100.00 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác