Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giây
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] | lít/giây [L/s] |
---|---|
0.01 gal (UK)/d | 0.000001 L/s |
0.10 gal (UK)/d | 0.000005 L/s |
1 gal (UK)/d | 0.000053 L/s |
2 gal (UK)/d | 0.000105 L/s |
3 gal (UK)/d | 0.000158 L/s |
5 gal (UK)/d | 0.000263 L/s |
10 gal (UK)/d | 0.000526 L/s |
20 gal (UK)/d | 0.001052 L/s |
50 gal (UK)/d | 0.002631 L/s |
100 gal (UK)/d | 0.005262 L/s |
1000 gal (UK)/d | 0.0526 L/s |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giây
1 gal (UK)/d = 0.000053 L/s
1 L/s = 19005 gal (UK)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/d to L/s:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000053 L/s = 0.000789 L/s