Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce/giây [oz/s]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giây

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] ounce/giây [oz/s]
0.01 gal (UK)/d 0.000018 oz/s
0.10 gal (UK)/d 0.000178 oz/s
1 gal (UK)/d 0.001779 oz/s
2 gal (UK)/d 0.003558 oz/s
3 gal (UK)/d 0.005338 oz/s
5 gal (UK)/d 0.008896 oz/s
10 gal (UK)/d 0.0178 oz/s
20 gal (UK)/d 0.0356 oz/s
50 gal (UK)/d 0.0890 oz/s
100 gal (UK)/d 0.1779 oz/s
1000 gal (UK)/d 1.78 oz/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giây

1 gal (UK)/d = 0.001779 oz/s

1 oz/s = 562.05 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to oz/s:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.001779 oz/s = 0.026688 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác