Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị lít/phút [L/min]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
lít/phút [L/min]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/phút

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] lít/phút [L/min]
0.01 gal (UK)/d 0.000032 L/min
0.10 gal (UK)/d 0.000316 L/min
1 gal (UK)/d 0.003157 L/min
2 gal (UK)/d 0.006314 L/min
3 gal (UK)/d 0.009471 L/min
5 gal (UK)/d 0.0158 L/min
10 gal (UK)/d 0.0316 L/min
20 gal (UK)/d 0.0631 L/min
50 gal (UK)/d 0.1579 L/min
100 gal (UK)/d 0.3157 L/min
1000 gal (UK)/d 3.16 L/min

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/phút

1 gal (UK)/d = 0.003157 L/min

1 L/min = 316.76 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to L/min:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.003157 L/min = 0.047355 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác