Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
feet khối/phút [ft^3/min]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

feet khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/phút

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] feet khối/phút [ft^3/min]
0.01 gal (UK)/d 0.000001 ft^3/min
0.10 gal (UK)/d 0.000011 ft^3/min
1 gal (UK)/d 0.000111 ft^3/min
2 gal (UK)/d 0.000223 ft^3/min
3 gal (UK)/d 0.000334 ft^3/min
5 gal (UK)/d 0.000557 ft^3/min
10 gal (UK)/d 0.001115 ft^3/min
20 gal (UK)/d 0.002230 ft^3/min
50 gal (UK)/d 0.005574 ft^3/min
100 gal (UK)/d 0.0111 ft^3/min
1000 gal (UK)/d 0.1115 ft^3/min

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/phút

1 gal (UK)/d = 0.000111 ft^3/min

1 ft^3/min = 8970 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to ft^3/min:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000111 ft^3/min = 0.001672 ft^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác