Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mililít/giây [mL/s]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giây

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] mililít/giây [mL/s]
0.01 gal (UK)/d 0.000526 mL/s
0.10 gal (UK)/d 0.005262 mL/s
1 gal (UK)/d 0.0526 mL/s
2 gal (UK)/d 0.1052 mL/s
3 gal (UK)/d 0.1579 mL/s
5 gal (UK)/d 0.2631 mL/s
10 gal (UK)/d 0.5262 mL/s
20 gal (UK)/d 1.05 mL/s
50 gal (UK)/d 2.63 mL/s
100 gal (UK)/d 5.26 mL/s
1000 gal (UK)/d 52.62 mL/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giây

1 gal (UK)/d = 0.052617 mL/s

1 mL/s = 19.01 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to mL/s:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.052617 mL/s = 0.789252 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác