Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 gal (UK)/d 0.000500 gal (US)/h
0.10 gal (UK)/d 0.005004 gal (US)/h
1 gal (UK)/d 0.0500 gal (US)/h
2 gal (UK)/d 0.1001 gal (US)/h
3 gal (UK)/d 0.1501 gal (US)/h
5 gal (UK)/d 0.2502 gal (US)/h
10 gal (UK)/d 0.5004 gal (US)/h
20 gal (UK)/d 1.00 gal (US)/h
50 gal (UK)/d 2.50 gal (US)/h
100 gal (UK)/d 5.00 gal (US)/h
1000 gal (UK)/d 50.04 gal (US)/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

1 gal (UK)/d = 0.050040 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 19.98 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to gal (US)/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.050040 gal (US)/h = 0.750594 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác