Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] | kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (UK)/d | 0.000023 15.5%b0C) |
0.10 gal (UK)/d | 0.000233 15.5%b0C) |
1 gal (UK)/d | 0.002334 15.5%b0C) |
2 gal (UK)/d | 0.004668 15.5%b0C) |
3 gal (UK)/d | 0.007002 15.5%b0C) |
5 gal (UK)/d | 0.0117 15.5%b0C) |
10 gal (UK)/d | 0.0233 15.5%b0C) |
20 gal (UK)/d | 0.0467 15.5%b0C) |
50 gal (UK)/d | 0.1167 15.5%b0C) |
100 gal (UK)/d | 0.2334 15.5%b0C) |
1000 gal (UK)/d | 2.33 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (UK)/d = 0.002334 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 428.44 gal (UK)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/d to 15.5%b0C):
15 gal (UK)/d = 15 × 0.002334 15.5%b0C) = 0.035011 15.5%b0C)