Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị mét khối/phút [cubic meter/minute]
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
mét khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/phút
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] | mét khối/phút [cubic meter/minute] |
---|---|
0.01 gal (UK)/d | 0.000000 cubic meter/minute |
0.10 gal (UK)/d | 0.000000 cubic meter/minute |
1 gal (UK)/d | 0.000003 cubic meter/minute |
2 gal (UK)/d | 0.000006 cubic meter/minute |
3 gal (UK)/d | 0.000009 cubic meter/minute |
5 gal (UK)/d | 0.000016 cubic meter/minute |
10 gal (UK)/d | 0.000032 cubic meter/minute |
20 gal (UK)/d | 0.000063 cubic meter/minute |
50 gal (UK)/d | 0.000158 cubic meter/minute |
100 gal (UK)/d | 0.000316 cubic meter/minute |
1000 gal (UK)/d | 0.003157 cubic meter/minute |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/phút
1 gal (UK)/d = 0.000003 cubic meter/minute
1 cubic meter/minute = 316756 gal (UK)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/d to cubic meter/minute:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000003 cubic meter/minute = 0.000047 cubic meter/minute