Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce/giờ [oz/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] ounce/giờ [oz/h]
0.01 gal (UK)/d 0.0641 oz/h
0.10 gal (UK)/d 0.6405 oz/h
1 gal (UK)/d 6.41 oz/h
2 gal (UK)/d 12.81 oz/h
3 gal (UK)/d 19.22 oz/h
5 gal (UK)/d 32.03 oz/h
10 gal (UK)/d 64.05 oz/h
20 gal (UK)/d 128.10 oz/h
50 gal (UK)/d 320.25 oz/h
100 gal (UK)/d 640.51 oz/h
1000 gal (UK)/d 6405 oz/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang ounce/giờ

1 gal (UK)/d = 6.41 oz/h

1 oz/h = 0.156126 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to oz/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 6.41 oz/h = 96.08 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác