Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang acre-feet/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 gal (UK)/d 0.000000 ac*ft/h
0.10 gal (UK)/d 0.000000 ac*ft/h
1 gal (UK)/d 0.000000 ac*ft/h
2 gal (UK)/d 0.000000 ac*ft/h
3 gal (UK)/d 0.000000 ac*ft/h
5 gal (UK)/d 0.000001 ac*ft/h
10 gal (UK)/d 0.000002 ac*ft/h
20 gal (UK)/d 0.000003 ac*ft/h
50 gal (UK)/d 0.000008 ac*ft/h
100 gal (UK)/d 0.000015 ac*ft/h
1000 gal (UK)/d 0.000154 ac*ft/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang acre-feet/giờ

1 gal (UK)/d = 0.000000 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 6511900 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to ac*ft/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000002 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác