Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
---|---|
0.01 gal (UK)/d | 0.0120 gal (US)/d |
0.10 gal (UK)/d | 0.1201 gal (US)/d |
1 gal (UK)/d | 1.20 gal (US)/d |
2 gal (UK)/d | 2.40 gal (US)/d |
3 gal (UK)/d | 3.60 gal (US)/d |
5 gal (UK)/d | 6.00 gal (US)/d |
10 gal (UK)/d | 12.01 gal (US)/d |
20 gal (UK)/d | 24.02 gal (US)/d |
50 gal (UK)/d | 60.05 gal (US)/d |
100 gal (UK)/d | 120.09 gal (US)/d |
1000 gal (UK)/d | 1201 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
1 gal (UK)/d = 1.20 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.832674 gal (UK)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/d to gal (US)/d:
15 gal (UK)/d = 15 × 1.20 gal (US)/d = 18.01 gal (US)/d