Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 gal (UK)/d 0.000008 gallon (US)/minute
0.10 gal (UK)/d 0.000083 gallon (US)/minute
1 gal (UK)/d 0.000834 gallon (US)/minute
2 gal (UK)/d 0.001668 gallon (US)/minute
3 gal (UK)/d 0.002502 gallon (US)/minute
5 gal (UK)/d 0.004170 gallon (US)/minute
10 gal (UK)/d 0.008340 gallon (US)/minute
20 gal (UK)/d 0.0167 gallon (US)/minute
50 gal (UK)/d 0.0417 gallon (US)/minute
100 gal (UK)/d 0.0834 gallon (US)/minute
1000 gal (UK)/d 0.8340 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang gallon (Mỹ)/phút

1 gal (UK)/d = 0.000834 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 1199 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to gallon (US)/minute:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000834 gallon (US)/minute = 0.012510 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác