Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giờ
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 gal (UK)/d | 0.001894 L/h |
0.10 gal (UK)/d | 0.0189 L/h |
1 gal (UK)/d | 0.1894 L/h |
2 gal (UK)/d | 0.3788 L/h |
3 gal (UK)/d | 0.5683 L/h |
5 gal (UK)/d | 0.9471 L/h |
10 gal (UK)/d | 1.89 L/h |
20 gal (UK)/d | 3.79 L/h |
50 gal (UK)/d | 9.47 L/h |
100 gal (UK)/d | 18.94 L/h |
1000 gal (UK)/d | 189.42 L/h |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang lít/giờ
1 gal (UK)/d = 0.189420 L/h
1 L/h = 5.28 gal (UK)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/d to L/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.189420 L/h = 2.84 L/h