Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mét khối/giờ [m^3/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 gal (UK)/d 0.000002 m^3/h
0.10 gal (UK)/d 0.000019 m^3/h
1 gal (UK)/d 0.000189 m^3/h
2 gal (UK)/d 0.000379 m^3/h
3 gal (UK)/d 0.000568 m^3/h
5 gal (UK)/d 0.000947 m^3/h
10 gal (UK)/d 0.001894 m^3/h
20 gal (UK)/d 0.003788 m^3/h
50 gal (UK)/d 0.009471 m^3/h
100 gal (UK)/d 0.0189 m^3/h
1000 gal (UK)/d 0.1894 m^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mét khối/giờ

1 gal (UK)/d = 0.000189 m^3/h

1 m^3/h = 5279 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to m^3/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000189 m^3/h = 0.002841 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác